Có 2 kết quả:
从众 cóng zhòng ㄘㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˋ • 從眾 cóng zhòng ㄘㄨㄥˊ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow the crowd
(2) to conform
(2) to conform
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow the crowd
(2) to conform
(2) to conform
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh